Có 2 kết quả:
感激不尽 gǎn jī bù jìn ㄍㄢˇ ㄐㄧ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣˋ • 感激不盡 gǎn jī bù jìn ㄍㄢˇ ㄐㄧ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
can't thank sb enough (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
can't thank sb enough (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh